Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 慌忙
Pinyin: huāng máng
Meanings: Hastily, frantically, doing something urgently out of fear or worry., Vội vàng, hấp tấp, làm việc gì đó một cách gấp gáp do sợ hãi hoặc lo lắng., ①恐惧、不沉着而急切忙乱。[例]为什么这样慌张。[例]办任何事都不应该慌张。
HSK Level: 5
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 18
Radicals: 忄, 荒, 亡
Chinese meaning: ①恐惧、不沉着而急切忙乱。[例]为什么这样慌张。[例]办任何事都不应该慌张。
Grammar: Trạng từ ghép hai âm tiết, thường đứng trước động từ để bổ nghĩa cho hành động diễn ra một cách vội vã.
Example: 他慌忙收拾东西离开了。
Example pinyin: tā huāng máng shōu shí dōng xī lí kāi le 。
Tiếng Việt: Anh ấy vội vàng thu dọn đồ đạc rồi rời đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vội vàng, hấp tấp, làm việc gì đó một cách gấp gáp do sợ hãi hoặc lo lắng.
Nghĩa phụ
English
Hastily, frantically, doing something urgently out of fear or worry.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
恐惧、不沉着而急切忙乱。为什么这样慌张。办任何事都不应该慌张
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!