Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 慌作一团
Pinyin: huāng zuò yī tuán
Meanings: Hoảng loạn thành một đoàn, chỉ trạng thái hỗn loạn, không kiểm soát được bản thân hoặc tập thể do hoảng sợ., Panicking into a mess, indicating a chaotic state where individuals or groups lose control due to fear., 形容极为慌张。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第五十五回“萧长贵正在自己兵船上睡觉,忽听得外面一派人声,接着又有洋枪、洋炮声音,拿他从睡梦中惊醒,直把他吓得索索的抖,在被窝里慌作一团。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 忄, 荒, 乍, 亻, 一, 囗, 才
Chinese meaning: 形容极为慌张。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第五十五回“萧长贵正在自己兵船上睡觉,忽听得外面一派人声,接着又有洋枪、洋炮声音,拿他从睡梦中惊醒,直把他吓得索索的抖,在被窝里慌作一团。”
Grammar: Thành ngữ cố định gồm bốn chữ, thường dùng để miêu tả phản ứng của nhóm người trong tình huống khẩn cấp.
Example: 发生火灾时,人们慌作一团。
Example pinyin: fā shēng huǒ zāi shí , rén men huāng zuò yì tuán 。
Tiếng Việt: Khi xảy ra cháy, mọi người hoảng loạn thành một đám.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoảng loạn thành một đoàn, chỉ trạng thái hỗn loạn, không kiểm soát được bản thân hoặc tập thể do hoảng sợ.
Nghĩa phụ
English
Panicking into a mess, indicating a chaotic state where individuals or groups lose control due to fear.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容极为慌张。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第五十五回“萧长贵正在自己兵船上睡觉,忽听得外面一派人声,接着又有洋枪、洋炮声音,拿他从睡梦中惊醒,直把他吓得索索的抖,在被窝里慌作一团。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế