Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 慌乱

Pinyin: huāng luàn

Meanings: Panic, flustered, losing composure due to worry or fear., Hoảng loạn, rối trí, mất bình tĩnh do lo lắng hoặc sợ hãi., ①慌张忙乱。[例]一阵慌乱。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 忄, 荒, 乚, 舌

Chinese meaning: ①慌张忙乱。[例]一阵慌乱。

Grammar: Tính từ ghép hai âm tiết, thường đi kèm với các trạng thái cảm xúc tiêu cực trong tình huống bất ngờ hoặc căng thẳng.

Example: 听到坏消息,他顿时慌乱起来。

Example pinyin: tīng dào huài xiāo xī , tā dùn shí huāng luàn qǐ lái 。

Tiếng Việt: Nghe tin xấu, anh ấy lập tức trở nên hoảng loạn.

慌乱
huāng luàn
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoảng loạn, rối trí, mất bình tĩnh do lo lắng hoặc sợ hãi.

Panic, flustered, losing composure due to worry or fear.

慌张忙乱。一阵慌乱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

慌乱 (huāng luàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung