Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 慈爱

Pinyin: cí ài

Meanings: Affectionate, gentle love filled with kindness., Từ ái, yêu thương dịu dàng và đầy lòng nhân hậu., ①(年长者对年幼者)仁慈而爱人。[例]温柔仁慈的爱和体恤。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 23

Radicals: 兹, 心, 冖, 友, 爫

Chinese meaning: ①(年长者对年幼者)仁慈而爱人。[例]温柔仁慈的爱和体恤。

Grammar: Tính từ ghép hai âm tiết, thường dùng để miêu tả cách đối xử nhẹ nhàng và yêu thương của người lớn tuổi hơn.

Example: 老师的慈爱让孩子们感到温暖。

Example pinyin: lǎo shī de cí ài ràng hái zi men gǎn dào wēn nuǎn 。

Tiếng Việt: Sự từ ái của cô giáo khiến trẻ em cảm thấy ấm áp.

慈爱
cí ài
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Từ ái, yêu thương dịu dàng và đầy lòng nhân hậu.

Affectionate, gentle love filled with kindness.

(年长者对年幼者)仁慈而爱人。温柔仁慈的爱和体恤

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

慈爱 (cí ài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung