Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 愿望

Pinyin: yuàn wàng

Meanings: Ước muốn, khát vọng., Desire or aspiration., ①(愺恅)a.寂静,如“愺愺澜漫,亡耦失畴。”b.心乱。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 原, 心, 亡, 月, 王

Chinese meaning: ①(愺恅)a.寂静,如“愺愺澜漫,亡耦失畴。”b.心乱。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để nói về mục tiêu hoặc hy vọng cá nhân.

Example: 实现自己的愿望。

Example pinyin: shí xiàn zì jǐ de yuàn wàng 。

Tiếng Việt: Thực hiện ước muốn của mình.

愿望
yuàn wàng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ước muốn, khát vọng.

Desire or aspiration.

(愺恅)a.寂静,如“愺愺澜漫,亡耦失畴。”b.心乱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...