Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 愧悔无地
Pinyin: kuì huǐ wú dì
Meanings: Cảm giác hối hận và xấu hổ đến mức không biết phải làm gì., To feel so regretful and ashamed that one doesn't know what to do., 羞愧懊悔得无地自容。[出处]清·李绿园《歧路灯》第七十一回“门生少年狂悖,原为匪人所诱。这也不敢欺瞒老师。但近日愧悔无地,亟欲自新,所以来投老师。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 32
Radicals: 忄, 鬼, 每, 一, 尢, 也, 土
Chinese meaning: 羞愧懊悔得无地自容。[出处]清·李绿园《歧路灯》第七十一回“门生少年狂悖,原为匪人所诱。这也不敢欺瞒老师。但近日愧悔无地,亟欲自新,所以来投老师。”
Grammar: Thường dùng trong hoàn cảnh nghiêm trọng, nhấn mạnh độ sâu sắc của cảm xúc.
Example: 犯了大错后,他愧悔无地。
Example pinyin: fàn le dà cuò hòu , tā kuì huǐ wú dì 。
Tiếng Việt: Sau khi phạm sai lầm lớn, anh ấy cảm thấy hối hận và xấu hổ không biết làm gì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm giác hối hận và xấu hổ đến mức không biết phải làm gì.
Nghĩa phụ
English
To feel so regretful and ashamed that one doesn't know what to do.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
羞愧懊悔得无地自容。[出处]清·李绿园《歧路灯》第七十一回“门生少年狂悖,原为匪人所诱。这也不敢欺瞒老师。但近日愧悔无地,亟欲自新,所以来投老师。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế