Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 愧天怍人

Pinyin: kuì tiān zuò rén

Meanings: Cảm thấy có lỗi với trời đất và con người. Diễn tả sự hối lỗi sâu sắc., To feel guilty towards heaven and people. Expresses deep remorse., 怍惭愧。对天对人,都感到惭愧。指做了亏心事无脸见人。[出处]《孟子·尽心上》“仰不愧于天,俯不怍于人,二乐也。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 忄, 鬼, 一, 大, 乍, 人

Chinese meaning: 怍惭愧。对天对人,都感到惭愧。指做了亏心事无脸见人。[出处]《孟子·尽心上》“仰不愧于天,俯不怍于人,二乐也。”

Grammar: Thường dùng trong văn viết hoặc ngôn ngữ trang trọng, mang tính triết lý cao.

Example: 他对自己的错误感到愧天怍人。

Example pinyin: tā duì zì jǐ de cuò wù gǎn dào kuì tiān zuò rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy có lỗi với trời đất và mọi người vì sai lầm của mình.

愧天怍人
kuì tiān zuò rén
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm thấy có lỗi với trời đất và con người. Diễn tả sự hối lỗi sâu sắc.

To feel guilty towards heaven and people. Expresses deep remorse.

怍惭愧。对天对人,都感到惭愧。指做了亏心事无脸见人。[出处]《孟子·尽心上》“仰不愧于天,俯不怍于人,二乐也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

愧天怍人 (kuì tiān zuò rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung