Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 愤
Pinyin: fèn
Meanings: Tức giận, phẫn nộ., Angry, indignant., ①用本义。郁结于心;憋闷。[据]愤,懑也。——《说文》。[例]发愤以杼情。——《楚辞·九章·惜诵》。[例]志意蕴愤。——《后汉书·王符传》。[合]愤切(内心极度愤懑);愤悁(愤懑郁积);愤薄(郁结,充塞);愤厥(由于愤气郁结造成的痉挛昏厥)。*②充盈,旺盛。[据]愤,盈也。——《方言十二》。[例]阳瘅愤盈。——《国语·周语》。[合]愤盈(充溢,积满;气愤,愤懑);愤盛(积满,充盈)。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 忄, 贲
Chinese meaning: ①用本义。郁结于心;憋闷。[据]愤,懑也。——《说文》。[例]发愤以杼情。——《楚辞·九章·惜诵》。[例]志意蕴愤。——《后汉书·王符传》。[合]愤切(内心极度愤懑);愤悁(愤懑郁积);愤薄(郁结,充塞);愤厥(由于愤气郁结造成的痉挛昏厥)。*②充盈,旺盛。[据]愤,盈也。——《方言十二》。[例]阳瘅愤盈。——《国语·周语》。[合]愤盈(充溢,积满;气愤,愤懑);愤盛(积满,充盈)。
Hán Việt reading: phẫn
Grammar: Thường đứng trước danh từ hoặc kết hợp với các từ khác để tạo cụm từ, ví dụ: 愤怒 (giận dữ).
Example: 愤怒的情绪。
Example pinyin: fèn nù de qíng xù 。
Tiếng Việt: Cảm xúc tức giận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tức giận, phẫn nộ.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
phẫn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Angry, indignant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。郁结于心;憋闷。愤,懑也。——《说文》。发愤以杼情。——《楚辞·九章·惜诵》。志意蕴愤。——《后汉书·王符传》。愤切(内心极度愤懑);愤悁(愤懑郁积);愤薄(郁结,充塞);愤厥(由于愤气郁结造成的痉挛昏厥)
充盈,旺盛。愤,盈也。——《方言十二》。阳瘅愤盈。——《国语·周语》。愤盈(充溢,积满;气愤,愤懑);愤盛(积满,充盈)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!