Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 愤怒

Pinyin: fèn nù

Meanings: Giận dữ, phẫn nộ, Anger, indignation., ①非常气愤(激动到极点)。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 忄, 贲, 奴, 心

Chinese meaning: ①非常气愤(激动到极点)。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với trạng ngữ miêu tả mức độ phẫn nộ như '非常' (rất).

Example: 他愤怒地离开了房间。

Example pinyin: tā fèn nù dì lí kāi le fáng jiān 。

Tiếng Việt: Anh ấy giận dữ bỏ ra khỏi phòng.

愤怒
fèn nù
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giận dữ, phẫn nộ

Anger, indignation.

非常气愤(激动到极点)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

愤怒 (fèn nù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung