Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 愤不欲生
Pinyin: fèn bù yù shēng
Meanings: Quá phẫn nộ đến mức không muốn sống nữa, So indignant that one doesn't want to live anymore., 悲愤或气愤行不愿再活下去了。形容极度气愤。[出处]明·史可法《史忠正公集·四·祭庐州殉难官绅士民文》“余闻报淮上,悲愤不欲生。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 忄, 贲, 一, 欠, 谷, 生
Chinese meaning: 悲愤或气愤行不愿再活下去了。形容极度气愤。[出处]明·史可法《史忠正公集·四·祭庐州殉难官绅士民文》“余闻报淮上,悲愤不欲生。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để diễn tả sự phẫn nộ cực độ. Không tách rời khi sử dụng.
Example: 他受尽委屈,愤不欲生。
Example pinyin: tā shòu jìn wěi qu , fèn bú yù shēng 。
Tiếng Việt: Anh ấy chịu đủ oan ức, phẫn nộ đến mức không muốn sống nữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quá phẫn nộ đến mức không muốn sống nữa
Nghĩa phụ
English
So indignant that one doesn't want to live anymore.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
悲愤或气愤行不愿再活下去了。形容极度气愤。[出处]明·史可法《史忠正公集·四·祭庐州殉难官绅士民文》“余闻报淮上,悲愤不欲生。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế