Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 愣眼巴睁
Pinyin: lèng yǎn bā zhēng
Meanings: Nhìn trân trối, mở to mắt vì ngạc nhiên hoặc kinh ngạc, To stare wide-eyed in surprise or amazement., ①[方言]由于吃惊而眼发直。[例]他愣眼巴睁的坐着,呆若木鸡。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 38
Radicals: 忄, 目, 艮, 巴, 争
Chinese meaning: ①[方言]由于吃惊而眼发直。[例]他愣眼巴睁的坐着,呆若木鸡。
Grammar: Động từ ghép, thường mang sắc thái cảm xúc mạnh mẽ.
Example: 他愣眼巴睁地看着我。
Example pinyin: tā lèng yǎn bā zhēng dì kàn zhe wǒ 。
Tiếng Việt: Anh ấy trân trối nhìn tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn trân trối, mở to mắt vì ngạc nhiên hoặc kinh ngạc
Nghĩa phụ
English
To stare wide-eyed in surprise or amazement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]由于吃惊而眼发直。他愣眼巴睁的坐着,呆若木鸡
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế