Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 感谢
Pinyin: gǎn xiè
Meanings: To thank, express gratitude., Cảm ơn, bày tỏ lòng biết ơn., ①对接受别人给予的或提供的方便、恩惠,用言行表示谢意。[例]感谢她叔叔送来的生日礼物。[例]我应该感谢母亲,她教给我与困难作斗争的经验。——《回忆我的母亲》。
HSK Level: 2
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 咸, 心, 射, 讠
Chinese meaning: ①对接受别人给予的或提供的方便、恩惠,用言行表示谢意。[例]感谢她叔叔送来的生日礼物。[例]我应该感谢母亲,她教给我与困难作斗争的经验。——《回忆我的母亲》。
Grammar: Động từ phổ biến, dễ sử dụng hàng ngày, có thể đứng độc lập.
Example: 我要感谢所有支持我的朋友。
Example pinyin: wǒ yào gǎn xiè suǒ yǒu zhī chí wǒ de péng yǒu 。
Tiếng Việt: Tôi muốn cảm ơn tất cả những người bạn đã ủng hộ tôi.

📷 Thankful
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm ơn, bày tỏ lòng biết ơn.
Nghĩa phụ
English
To thank, express gratitude.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对接受别人给予的或提供的方便、恩惠,用言行表示谢意。感谢她叔叔送来的生日礼物。我应该感谢母亲,她教给我与困难作斗争的经验。——《回忆我的母亲》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
