Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 感觉

Pinyin: gǎn jué

Meanings: Cảm giác, cảm nhận, Feeling, sense, to feel, ①至诚。[据]愊,诚志也。从心,畐声。——《说文》。[例]发奋悃愊。——《汉书·刘向传》。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 咸, 心, 冖, 见, 𭕄

Chinese meaning: ①至诚。[据]愊,诚志也。从心,畐声。——《说文》。[例]发奋悃愊。——《汉书·刘向传》。

Grammar: Có thể dùng làm danh từ (cảm giác) hoặc động từ (cảm thấy)

Example: 我感觉很累。

Example pinyin: wǒ gǎn jué hěn lèi 。

Tiếng Việt: Tôi cảm thấy rất mệt.

感觉
gǎn jué
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm giác, cảm nhận

Feeling, sense, to feel

至诚。愊,诚志也。从心,畐声。——《说文》。发奋悃愊。——《汉书·刘向传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

感觉 (gǎn jué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung