Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 感慨

Pinyin: gǎn kǎi

Meanings: Thán phục, cảm thán sâu sắc, To deeply admire or lament, ①心灵受到某种感触而慨叹(感慨不已)。[例]她不免感慨地想道:“……真是事变知人心啦!”——《果树园》。[例]否则不能继述先烈遗志且光大之,而徒感慨于其遗事,斯诚后死者之羞也!——孙文《〈黄花冈七十二烈士事略〉序》。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 咸, 心, 忄, 既

Chinese meaning: ①心灵受到某种感触而慨叹(感慨不已)。[例]她不免感慨地想道:“……真是事变知人心啦!”——《果树园》。[例]否则不能继述先烈遗志且光大之,而徒感慨于其遗事,斯诚后死者之羞也!——孙文《〈黄花冈七十二烈士事略〉序》。

Example: 故地重游,令人感慨万千。

Example pinyin: gù dì chóng yóu , lìng rén gǎn kǎi wàn qiān 。

Tiếng Việt: Trở lại nơi xưa, khiến người ta cảm thán muôn vàn điều.

感慨
gǎn kǎi
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thán phục, cảm thán sâu sắc

To deeply admire or lament

心灵受到某种感触而慨叹(感慨不已)。[例]她不免感慨地想道

“……真是事变知人心啦!”——《果树园》。否则不能继述先烈遗志且光大之,而徒感慨于其遗事,斯诚后死者之羞也!——孙文《〈黄花冈七十二烈士事略〉序》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

感慨 (gǎn kǎi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung