Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 感情

Pinyin: gǎn qíng

Meanings: Cảm xúc, tình cảm, Feelings; emotions, ①对于外界刺激所产生的喜怒哀乐等心理反应。[例]易激动的感情。[例]他感情激动,连声音都发抖了。——《最后一课》。*②对人或事物关心、喜爱的心情。[例]我对荠菜,有着一种特殊的感情……——《挖荠菜》。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 咸, 心, 忄, 青

Chinese meaning: ①对于外界刺激所产生的喜怒哀乐等心理反应。[例]易激动的感情。[例]他感情激动,连声音都发抖了。——《最后一课》。*②对人或事物关心、喜爱的心情。[例]我对荠菜,有着一种特殊的感情……——《挖荠菜》。

Example: 他们的感情很好。

Example pinyin: tā men de gǎn qíng hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Tình cảm của họ rất tốt.

感情 - gǎn qíng
感情
gǎn qíng

📷 Biểu tượng cảm xúc và biểu tượng cảm xúc vẽ tay dễ thương với cảm xúc

感情
gǎn qíng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm xúc, tình cảm

Feelings; emotions

对于外界刺激所产生的喜怒哀乐等心理反应。易激动的感情。他感情激动,连声音都发抖了。——《最后一课》

对人或事物关心、喜爱的心情。我对荠菜,有着一种特殊的感情……——《挖荠菜》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...