Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 感叹

Pinyin: gǎn tàn

Meanings: Than thở, cảm thán, To sigh, exclaim, ①用本义。[据]愐,勉也。从心,面声。亦作勔。——《说文》。[据]勉,强也。——《尔雅·释诂》。[例]勔自强而不息兮。——张衡《思玄赋》。[合]勔勉(勉力)。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 咸, 心, 又, 口

Chinese meaning: ①用本义。[据]愐,勉也。从心,面声。亦作勔。——《说文》。[据]勉,强也。——《尔雅·释诂》。[例]勔自强而不息兮。——张衡《思玄赋》。[合]勔勉(勉力)。

Grammar: Thường dùng để diễn tả sự cảm thán, than thở về một điều gì đó

Example: 他感叹人生无常。

Example pinyin: tā gǎn tàn rén shēng wú cháng 。

Tiếng Việt: Anh ấy than thở về sự vô thường của cuộc đời.

感叹
gǎn tàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Than thở, cảm thán

To sigh, exclaim

用本义。愐,勉也。从心,面声。亦作勔。——《说文》。勉,强也。——《尔雅·释诂》。勔自强而不息兮。——张衡《思玄赋》。勔勉(勉力)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

感叹 (gǎn tàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung