Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 感动

Pinyin: gǎn dòng

Meanings: Xúc động, làm lay động, Move emotionally, ①触动。[例]感动人之善心。[例]复取读之,日再三,为感动太息。——《明史·海瑞传》。*②受外界事物的影响而激动。[例]上下无不感动。

HSK Level: hsk 2

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 咸, 心, 云, 力

Chinese meaning: ①触动。[例]感动人之善心。[例]复取读之,日再三,为感动太息。——《明史·海瑞传》。*②受外界事物的影响而激动。[例]上下无不感动。

Example: 这个故事让我很感动。

Example pinyin: zhè ge gù shì ràng wǒ hěn gǎn dòng 。

Tiếng Việt: Câu chuyện này khiến tôi rất xúc động.

感动
gǎn dòng
HSK 2động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xúc động, làm lay động

Move emotionally

触动。感动人之善心。复取读之,日再三,为感动太息。——《明史·海瑞传》

受外界事物的影响而激动。上下无不感动

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

感动 (gǎn dòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung