Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 感到

Pinyin: gǎn dào

Meanings: Cảm thấy, cảm nhận được., To feel, to sense.

HSK Level: hsk 2

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 咸, 心, 刂, 至

Grammar: Đứng trước danh từ hoặc tính từ để diễn tả cảm xúc hoặc nhận thức.

Example: 我感到非常高兴。

Example pinyin: wǒ gǎn dào fēi cháng gāo xìng 。

Tiếng Việt: Tôi cảm thấy rất vui.

感到
gǎn dào
HSK 2động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm thấy, cảm nhận được.

To feel, to sense.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...