Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 感冒
Pinyin: gǎn mào
Meanings: Common cold, Cảm cúm, ①伤风,由病毒、混合感染或变态反应引起的上呼吸道卡他性疾病;表现为鼻塞、流涕、打喷嚏、咳嗽、咽部不适及畏寒、低热等局部和全身症状。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 咸, 心, 冃, 目
Chinese meaning: ①伤风,由病毒、混合感染或变态反应引起的上呼吸道卡他性疾病;表现为鼻塞、流涕、打喷嚏、咳嗽、咽部不适及畏寒、低热等局部和全身症状。
Example: 我最近感冒了。
Example pinyin: wǒ zuì jìn gǎn mào le 。
Tiếng Việt: Gần đây tôi bị cảm cúm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm cúm
Nghĩa phụ
English
Common cold
Nghĩa tiếng trung
中文释义
伤风,由病毒、混合感染或变态反应引起的上呼吸道卡他性疾病;表现为鼻塞、流涕、打喷嚏、咳嗽、咽部不适及畏寒、低热等局部和全身症状
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!