Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 感兴趣

Pinyin: gǎn xìng qù

Meanings: Cảm thấy hứng thú hoặc quan tâm đến cái gì đó., To be interested in something.

HSK Level: hsk 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 34

Radicals: 咸, 心, 一, 八, 𭕄, 取, 走

Grammar: Thường đi kèm với 对 (đối) để nêu rõ đối tượng mà người nói cảm thấy hứng thú.

Example: 我对学习中文很感兴趣。

Example pinyin: wǒ duì xué xí zhōng wén hěn gǎn xìng qù 。

Tiếng Việt: Tôi rất quan tâm đến việc học tiếng Trung.

感兴趣
gǎn xìng qù
HSK 4động từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm thấy hứng thú hoặc quan tâm đến cái gì đó.

To be interested in something.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...