Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 愚
Pinyin: yú
Meanings: Stupid, ignorant., Ngu dốt, kém hiểu biết., ①蒙蔽;欺骗。[例]以愚黔首。——汉·贾谊《过秦论》。[合]愚学(愚弄儒学);愚锢(愚弄禁锢);愚聋(蒙蔽)。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 心, 禺
Chinese meaning: ①蒙蔽;欺骗。[例]以愚黔首。——汉·贾谊《过秦论》。[合]愚学(愚弄儒学);愚锢(愚弄禁锢);愚聋(蒙蔽)。
Hán Việt reading: ngu
Grammar: Có thể dùng để tự khiêm hoặc phê phán. Ví dụ: 愚见 (quan điểm nông cạn của tôi).
Example: 愚不可及。
Example pinyin: yú bù kě jí 。
Tiếng Việt: Ngu dốt đến mức không ai bằng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngu dốt, kém hiểu biết.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
ngu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Stupid, ignorant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
蒙蔽;欺骗。以愚黔首。——汉·贾谊《过秦论》。愚学(愚弄儒学);愚锢(愚弄禁锢);愚聋(蒙蔽)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!