Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 愚顽
Pinyin: yú wán
Meanings: Ngu dốt và ngoan cố., Ignorant and obstinate., ①愚昧而顽固。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 23
Radicals: 心, 禺, 元, 页
Chinese meaning: ①愚昧而顽固。
Grammar: Dùng để mô tả ai đó vừa thiếu hiểu biết vừa cứng đầu.
Example: 他的愚顽让问题变得复杂。
Example pinyin: tā de yú wán ràng wèn tí biàn de fù zá 。
Tiếng Việt: Sự ngu dốt và ngoan cố của anh ta khiến vấn đề trở nên phức tạp hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngu dốt và ngoan cố.
Nghĩa phụ
English
Ignorant and obstinate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
愚昧而顽固
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!