Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 愚蒙
Pinyin: yú méng
Meanings: Ignorant and blind (to truth)., Ngu dốt và mù quáng., ①愚昧不明。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 26
Radicals: 心, 禺, 冡, 艹
Chinese meaning: ①愚昧不明。
Grammar: Đặc biệt nhấn mạnh sự thiếu hiểu biết đi kèm với sự cố chấp.
Example: 我们不应该继续愚蒙下去。
Example pinyin: wǒ men bú yīng gāi jì xù yú méng xià qù 。
Tiếng Việt: Chúng ta không nên tiếp tục ngu dốt và mù quáng như vậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngu dốt và mù quáng.
Nghĩa phụ
English
Ignorant and blind (to truth).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
愚昧不明
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!