Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 愚懦

Pinyin: yú nuò

Meanings: Ignorant and cowardly., Ngu dốt và nhát gan., ①愚昧怯懦。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 30

Radicals: 心, 禺, 忄, 需

Chinese meaning: ①愚昧怯懦。

Grammar: Dùng để mô tả tính cách yếu đuối kết hợp với sự thiếu hiểu biết.

Example: 他因为愚懦而不敢反抗。

Example pinyin: tā yīn wèi yú nuò ér bù gǎn fǎn kàng 。

Tiếng Việt: Anh ấy vì ngu dốt và nhát gan nên không dám phản kháng.

愚懦
yú nuò
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngu dốt và nhát gan.

Ignorant and cowardly.

愚昧怯懦

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

愚懦 (yú nuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung