Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 愚弄
Pinyin: yú nòng
Meanings: Dối gạt, lừa phỉnh ai đó., To deceive, to fool someone., ①蒙蔽玩弄。[例]愚弄老百姓。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 心, 禺, 廾, 王
Chinese meaning: ①蒙蔽玩弄。[例]愚弄老百姓。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng là người bị lừa.
Example: 他被人愚弄了。
Example pinyin: tā bèi rén yú nòng le 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị người khác lừa gạt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dối gạt, lừa phỉnh ai đó.
Nghĩa phụ
English
To deceive, to fool someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
蒙蔽玩弄。愚弄老百姓
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!