Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 愚公移山

Pinyin: Yú Gōng Yí Shān

Meanings: Ngụ ngôn kể về ông già cố gắng dời núi, tượng trưng cho sự kiên trì và nỗ lực không ngừng., A fable about an old man trying to move a mountain, symbolizing perseverance and relentless effort.

HSK Level: 7

Part of speech: other

Stroke count: 31

Radicals: 心, 禺, 八, 厶, 多, 禾, 山

Grammar: Là thành ngữ bốn âm tiết, mang ý nghĩa biểu tượng cao và thường được sử dụng để khuyến khích sự kiên trì.

Example: 我们要学习愚公移山的精神。

Example pinyin: wǒ men yào xué xí yú gōng yí shān de jīng shén 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần học tinh thần của câu chuyện 'Người già dời núi'.

愚公移山
Yú Gōng Yí Shān
7
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngụ ngôn kể về ông già cố gắng dời núi, tượng trưng cho sự kiên trì và nỗ lực không ngừng.

A fable about an old man trying to move a mountain, symbolizing perseverance and relentless effort.

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...