Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 愖
Pinyin: shěn
Meanings: Chắc chắn, cẩn thận., Certain, careful., ①逸乐。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
0Chinese meaning: ①逸乐。
Grammar: Thường sử dụng trong các văn bản trang trọng hoặc cổ.
Example: 愖愖重之。
Example pinyin: chén chén zhòng zhī 。
Tiếng Việt: Rất cẩn thận và chắc chắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chắc chắn, cẩn thận.
Nghĩa phụ
English
Certain, careful.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
逸乐
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!