Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 愕然

Pinyin: è rán

Meanings: Đột nhiên kinh ngạc, giật mình., Suddenly startled or amazed., ①处于受惊或受惊者的状态。[例]愕然四顾。

HSK Level: 6

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 24

Radicals: 咢, 忄, 冫, 灬, 犬, 𠂊

Chinese meaning: ①处于受惊或受惊者的状态。[例]愕然四顾。

Grammar: Dùng để diễn tả cảm giác bất ngờ, thường đi kèm với phát hiện hoặc sự kiện bất ngờ.

Example: 他愕然发现自己的错误。

Example pinyin: tā è rán fā xiàn zì jǐ de cuò wù 。

Tiếng Việt: Anh ấy bỗng nhận ra sai lầm của mình mà kinh ngạc.

愕然
è rán
6trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đột nhiên kinh ngạc, giật mình.

Suddenly startled or amazed.

处于受惊或受惊者的状态。愕然四顾

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

愕然 (è rán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung