Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 愕异

Pinyin: è yì

Meanings: Kinh ngạc, ngạc nhiên đến mức sững sờ., Stunned with astonishment., ①惊奇。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 咢, 忄, 巳, 廾

Chinese meaning: ①惊奇。

Grammar: Thường dùng để miêu tả cảm xúc bất ngờ mạnh mẽ, đôi khi kèm theo yếu tố khó tin.

Example: 听到这个消息,他感到非常愕异。

Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī , tā gǎn dào fēi cháng è yì 。

Tiếng Việt: Nghe tin này, anh ấy cảm thấy vô cùng kinh ngạc.

愕异
è yì
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kinh ngạc, ngạc nhiên đến mức sững sờ.

Stunned with astonishment.

惊奇

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

愕异 (è yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung