Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 意马心猿
Pinyin: yì mǎ xīn yuán
Meanings: Restless thoughts like wild horses and monkeys; distracted mind., Mơ mộng, tâm trí không yên; tư tưởng hay thay đổi, không tập trung., 形容心思不定,好象猴子跳、马奔跑一样控制不住。[出处]汉·魏伯阳《参同契》“注心猿不定,意马四驰。”唐·许浑《题杜居士》诗机尽心猿伏,神闲意马行。”[例]~萦梦寐,河鱼天雁托音书。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第五回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 心, 音, 一, 犭, 袁
Chinese meaning: 形容心思不定,好象猴子跳、马奔跑一样控制不住。[出处]汉·魏伯阳《参同契》“注心猿不定,意马四驰。”唐·许浑《题杜居士》诗机尽心猿伏,神闲意马行。”[例]~萦梦寐,河鱼天雁托音书。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第五回。
Grammar: Thường dùng để mô tả trạng thái tinh thần không ổn định, lo ra.
Example: 最近他总是意马心猿,无法集中精力工作。
Example pinyin: zuì jìn tā zǒng shì yì mǎ xīn yuán , wú fǎ jí zhōng jīng lì gōng zuò 。
Tiếng Việt: Dạo này anh ấy luôn mơ màng, không thể tập trung vào công việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mơ mộng, tâm trí không yên; tư tưởng hay thay đổi, không tập trung.
Nghĩa phụ
English
Restless thoughts like wild horses and monkeys; distracted mind.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容心思不定,好象猴子跳、马奔跑一样控制不住。[出处]汉·魏伯阳《参同契》“注心猿不定,意马四驰。”唐·许浑《题杜居士》诗机尽心猿伏,神闲意马行。”[例]~萦梦寐,河鱼天雁托音书。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第五回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế