Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 意转心回

Pinyin: yì zhuǎn xīn huí

Meanings: To change one's original intention or resolve., Thay đổi ý định hoặc quyết tâm ban đầu., 心、意心思;回、转掉转。改变想法,不再坚持过去的意见。[出处]宋·朱熹《朱子语类·训门人·五》“且人一日间,此心是起多少私意,起多少计较,都不会略略回心转意去看。”[例]若要我~,除是快把降旗展。——明·徐复《投梭记·出关》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 心, 音, 专, 车, 口, 囗

Chinese meaning: 心、意心思;回、转掉转。改变想法,不再坚持过去的意见。[出处]宋·朱熹《朱子语类·训门人·五》“且人一日间,此心是起多少私意,起多少计较,都不会略略回心转意去看。”[例]若要我~,除是快把降旗展。——明·徐复《投梭记·出关》。

Grammar: Được sử dụng trong các tình huống khi ai đó thay đổi suy nghĩ hoặc hành động.

Example: 他最后意转心回,决定不走了。

Example pinyin: tā zuì hòu yì zhuǎn xīn huí , jué dìng bù zǒu le 。

Tiếng Việt: Cuối cùng anh ấy đã thay đổi ý định và quyết định không đi nữa.

意转心回
yì zhuǎn xīn huí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thay đổi ý định hoặc quyết tâm ban đầu.

To change one's original intention or resolve.

心、意心思;回、转掉转。改变想法,不再坚持过去的意见。[出处]宋·朱熹《朱子语类·训门人·五》“且人一日间,此心是起多少私意,起多少计较,都不会略略回心转意去看。”[例]若要我~,除是快把降旗展。——明·徐复《投梭记·出关》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

意转心回 (yì zhuǎn xīn huí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung