Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 意识形态

Pinyin: yì shí xíng tài

Meanings: Hệ tư tưởng, tập hợp các quan niệm, niềm tin về chính trị, xã hội..., Ideology, a set of beliefs or concepts regarding politics, society, etc., ①组成社会政治纲领的一整套主张、理论与目标。[例]不是静止的而是随着情况的变化而改变的民族意识形态。*②某一个人、集团或某种文化所特有的思想方式。[例]资产阶级意识形态。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 35

Radicals: 心, 音, 只, 讠, 开, 彡, 太

Chinese meaning: ①组成社会政治纲领的一整套主张、理论与目标。[例]不是静止的而是随着情况的变化而改变的民族意识形态。*②某一个人、集团或某种文化所特有的思想方式。[例]资产阶级意识形态。

Grammar: Thường xuất hiện trong các bài viết hoặc thảo luận về chính trị, xã hội.

Example: 不同的文化有不同的意识形态。

Example pinyin: bù tóng de wén huà yǒu bù tóng de yì shí xíng tài 。

Tiếng Việt: Những nền văn hóa khác nhau có hệ tư tưởng khác nhau.

意识形态
yì shí xíng tài
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hệ tư tưởng, tập hợp các quan niệm, niềm tin về chính trị, xã hội...

Ideology, a set of beliefs or concepts regarding politics, society, etc.

组成社会政治纲领的一整套主张、理论与目标。不是静止的而是随着情况的变化而改变的民族意识形态

某一个人、集团或某种文化所特有的思想方式。资产阶级意识形态

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

意识形态 (yì shí xíng tài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung