Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 意表

Pinyin: yì biǎo

Meanings: Ý kiến, suy nghĩ phản ánh qua thái độ hoặc hành động., Opinion or thoughts reflected through attitude or actions., ①意料之外。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 心, 音, 龶, 𧘇

Chinese meaning: ①意料之外。

Grammar: Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh bất ngờ liên quan đến hành vi hoặc ý kiến của ai đó.

Example: 他的行为完全出乎我的意表。

Example pinyin: tā de xíng wéi wán quán chū hū wǒ de yì biǎo 。

Tiếng Việt: Hành động của anh ấy hoàn toàn nằm ngoài suy nghĩ của tôi.

意表
yì biǎo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ý kiến, suy nghĩ phản ánh qua thái độ hoặc hành động.

Opinion or thoughts reflected through attitude or actions.

意料之外

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...