Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 意蕴

Pinyin: yì yùn

Meanings: Deep meaning or hidden content within something., Ý nghĩa sâu xa, nội dung ẩn chứa bên trong., ①所包含的意思。[例]反复琢磨,才能领会这首诗的意蕴。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 心, 音, 缊, 艹

Chinese meaning: ①所包含的意思。[例]反复琢磨,才能领会这首诗的意蕴。

Grammar: Dùng để chỉ những tầng nghĩa hoặc giá trị tiềm ẩn trong một tác phẩm hoặc câu chuyện.

Example: 这篇小说的意蕴丰富,值得一读再读。

Example pinyin: zhè piān xiǎo shuō de yì yùn fēng fù , zhí dé yì dú zài dú 。

Tiếng Việt: Tiểu thuyết này có ý nghĩa sâu sắc, đáng đọc đi đọc lại nhiều lần.

意蕴
yì yùn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ý nghĩa sâu xa, nội dung ẩn chứa bên trong.

Deep meaning or hidden content within something.

所包含的意思。反复琢磨,才能领会这首诗的意蕴

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

意蕴 (yì yùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung