Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 意致

Pinyin: yì zhì

Meanings: Interesting or unique aspect of something., Ý vị, nét độc đáo, thú vị của một việc gì đó., ①神情姿态;意趣;情致;风致。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 心, 音, 攵, 至

Chinese meaning: ①神情姿态;意趣;情致;风致。

Grammar: Dùng để mô tả khía cạnh đặc biệt, hấp dẫn, thường liên quan đến nghệ thuật.

Example: 这幅画的意致十分深远。

Example pinyin: zhè fú huà de yì zhì shí fēn shēn yuǎn 。

Tiếng Việt: Ý vị của bức tranh này rất sâu sắc.

意致
yì zhì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ý vị, nét độc đáo, thú vị của một việc gì đó.

Interesting or unique aspect of something.

神情姿态;意趣;情致;风致

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

意致 (yì zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung