Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 意气
Pinyin: yì qì
Meanings: Tinh thần phấn khởi, hăng hái hoặc cảm xúc mạnh mẽ, khí khái., High spirits, enthusiasm, or strong emotions and righteousness., ①志向与气概。[例]意气风发。[例]意气扬扬。——明·张溥《五人墓碑记》。*②精神;神色。[例]意气自若。——清·邵长蘅《青门剩稿》。[例]意气之盛。——宋·欧阳修《新五代史·伶官传》。*③志趣。[例]意气投合。*④偏激、任性的情绪。[例]意气用事。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 心, 音, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: ①志向与气概。[例]意气风发。[例]意气扬扬。——明·张溥《五人墓碑记》。*②精神;神色。[例]意气自若。——清·邵长蘅《青门剩稿》。[例]意气之盛。——宋·欧阳修《新五代史·伶官传》。*③志趣。[例]意气投合。*④偏激、任性的情绪。[例]意气用事。
Grammar: Thường đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ như 风发 (phát triển mạnh mẽ), 相投 (tương hợp).
Example: 年轻人要有朝气和意气。
Example pinyin: nián qīng rén yào yǒu zhāo qì hé yì qì 。
Tiếng Việt: Người trẻ cần có sinh khí và nhiệt huyết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tinh thần phấn khởi, hăng hái hoặc cảm xúc mạnh mẽ, khí khái.
Nghĩa phụ
English
High spirits, enthusiasm, or strong emotions and righteousness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
志向与气概。意气风发。意气扬扬。——明·张溥《五人墓碑记》
精神;神色。意气自若。——清·邵长蘅《青门剩稿》。意气之盛。——宋·欧阳修《新五代史·伶官传》
志趣。意气投合
偏激、任性的情绪。意气用事
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!