Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 意气高昂

Pinyin: yì qì gāo áng

Meanings: High-spirited and enthusiastic., Tinh thần phấn khởi, nhiệt tình cao độ., 意态和气慨雄健的样子。[例]经过三个月的集训,国家女篮~严阵以待,准备迎战欧洲强队。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 35

Radicals: 心, 音, 一, 乁, 𠂉, 亠, 冋, 口, 卬, 日

Chinese meaning: 意态和气慨雄健的样子。[例]经过三个月的集训,国家女篮~严阵以待,准备迎战欧洲强队。

Grammar: Dùng để mô tả trạng thái tinh thần tích cực và hăng hái.

Example: 比赛前,队员们意气高昂,准备全力以赴。

Example pinyin: bǐ sài qián , duì yuán men yì qì gāo áng , zhǔn bèi quán lì yǐ fù 。

Tiếng Việt: Trước trận đấu, các đội viên đều nhiệt huyết cao độ, sẵn sàng nỗ lực hết mình.

意气高昂
yì qì gāo áng
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tinh thần phấn khởi, nhiệt tình cao độ.

High-spirited and enthusiastic.

意态和气慨雄健的样子。[例]经过三个月的集训,国家女篮~严阵以待,准备迎战欧洲强队。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...