Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 意气自若
Pinyin: yì qì zì ruò
Meanings: Staying calm and composed even in difficult situations., Giữ được bình tĩnh và tự nhiên dù ở trong tình huống khó khăn., 自若不改常态,还像原来的样子。神情自然如常。比喻遇事神态自然,十分镇静。亦作意气自如”。[出处]《汉书·李广传》“广为匈奴所败,吏士皆无人色,广意气自若。”[例]城中死伤日积,巷哭声相闻,应元慷慨登陴,~。——清·邵长蘅《阎典史传》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 31
Radicals: 心, 音, 一, 乁, 𠂉, 自, 右, 艹
Chinese meaning: 自若不改常态,还像原来的样子。神情自然如常。比喻遇事神态自然,十分镇静。亦作意气自如”。[出处]《汉书·李广传》“广为匈奴所败,吏士皆无人色,广意气自若。”[例]城中死伤日积,巷哭声相闻,应元慷慨登陴,~。——清·邵长蘅《阎典史传》。
Grammar: Cấu trúc này nhấn mạnh sự kiên định và ổn định trong hành xử.
Example: 面对批评,他始终意气自若,不为所动。
Example pinyin: miàn duì pī píng , tā shǐ zhōng yì qì zì ruò , bú wèi suǒ dòng 。
Tiếng Việt: Đối diện với sự phê bình, anh ấy luôn giữ bình tĩnh, không hề dao động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giữ được bình tĩnh và tự nhiên dù ở trong tình huống khó khăn.
Nghĩa phụ
English
Staying calm and composed even in difficult situations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自若不改常态,还像原来的样子。神情自然如常。比喻遇事神态自然,十分镇静。亦作意气自如”。[出处]《汉书·李广传》“广为匈奴所败,吏士皆无人色,广意气自若。”[例]城中死伤日积,巷哭声相闻,应元慷慨登陴,~。——清·邵长蘅《阎典史传》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế