Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 意料

Pinyin: yì liào

Meanings: Dự đoán, tiên đoán, suy nghĩ trước về điều gì đó sẽ xảy ra., Expectation, prediction, or anticipation of what might happen., ①事先对情况、结果等的估计、推测。[例]出乎意料。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 心, 音, 斗, 米

Chinese meaning: ①事先对情况、结果等的估计、推测。[例]出乎意料。

Grammar: Thường kết hợp với các từ như 在...之内 (trong dự đoán) hoặc 在...之外 (ngoài dự đoán).

Example: 这件事完全在意料之外。

Example pinyin: zhè jiàn shì wán quán zài yì liào zhī wài 。

Tiếng Việt: Chuyện này hoàn toàn nằm ngoài dự đoán.

意料
yì liào
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dự đoán, tiên đoán, suy nghĩ trước về điều gì đó sẽ xảy ra.

Expectation, prediction, or anticipation of what might happen.

事先对情况、结果等的估计、推测。出乎意料

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

意料 (yì liào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung