Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 意懒心灰
Pinyin: yì lǎn xīn huī
Meanings: Completely discouraged, with no hope or motivation left., Ý chí sa sút, mất hết hy vọng và động lực, hoàn toàn nản chí., 心、意心思,意志;灰、懒消沉,消极。灰心失望,意志消沉。[出处]元·乔吉《乔梦符小令·玉交枝·头适二曲》“不是我心灰意懒,怎陪伴愚眉肉眼。”[例]因此上怪他每每不听我说,故我~,说各人散了。——明·吴承恩《西游记》第四十回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 心, 音, 忄, 赖, 火, 𠂇
Chinese meaning: 心、意心思,意志;灰、懒消沉,消极。灰心失望,意志消沉。[出处]元·乔吉《乔梦符小令·玉交枝·头适二曲》“不是我心灰意懒,怎陪伴愚眉肉眼。”[例]因此上怪他每每不听我说,故我~,说各人散了。——明·吴承恩《西游记》第四十回。
Grammar: Thường dùng để miêu tả trạng thái tuyệt vọng sau nhiều lần gặp khó khăn.
Example: 经历多次失败后,他变得意懒心灰。
Example pinyin: jīng lì duō cì shī bài hòu , tā biàn de yì lǎn xīn huī 。
Tiếng Việt: Sau nhiều lần thất bại, anh ấy trở nên hoàn toàn nản chí.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý chí sa sút, mất hết hy vọng và động lực, hoàn toàn nản chí.
Nghĩa phụ
English
Completely discouraged, with no hope or motivation left.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
心、意心思,意志;灰、懒消沉,消极。灰心失望,意志消沉。[出处]元·乔吉《乔梦符小令·玉交枝·头适二曲》“不是我心灰意懒,怎陪伴愚眉肉眼。”[例]因此上怪他每每不听我说,故我~,说各人散了。——明·吴承恩《西游记》第四十回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế