Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 意惹情牵

Pinyin: yì rě qíng qiān

Meanings: Thoughts and emotions are entangled, indicating deep feelings that cause longing and attachment., Ý nghĩ và cảm xúc bị cuốn theo, ám chỉ tình cảm sâu đậm khiến người ta nhớ nhung, quyến luyến., 惹引起。牵牵挂。引起情感上的缠绵牵挂。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 45

Radicals: 心, 音, 若, 忄, 青, 冖, 大, 牛

Chinese meaning: 惹引起。牵牵挂。引起情感上的缠绵牵挂。

Grammar: Thành ngữ mang sắc thái lãng mạn hoặc hoài niệm, thường được dùng trong văn chương.

Example: 她对故乡总是意惹情牵。

Example pinyin: tā duì gù xiāng zǒng shì yì rě qíng qiān 。

Tiếng Việt: Cô ấy luôn có cảm giác quyến luyến với quê hương.

意惹情牵
yì rě qíng qiān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ý nghĩ và cảm xúc bị cuốn theo, ám chỉ tình cảm sâu đậm khiến người ta nhớ nhung, quyến luyến.

Thoughts and emotions are entangled, indicating deep feelings that cause longing and attachment.

惹引起。牵牵挂。引起情感上的缠绵牵挂。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

意惹情牵 (yì rě qíng qiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung