Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 意想

Pinyin: yì xiǎng

Meanings: Suy nghĩ, tưởng tượng, dự đoán về điều gì đó., To think, imagine, or predict something., ①料想,猜想。[例]意想不到。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 心, 音, 相

Chinese meaning: ①料想,猜想。[例]意想不到。

Grammar: Thường đi kèm với các trạng từ như 没想到 (không ngờ tới), 预料到 (dự đoán).

Example: 我没想到会有这样的结果。

Example pinyin: wǒ méi xiǎng dào huì yǒu zhè yàng de jié guǒ 。

Tiếng Việt: Tôi không ngờ sẽ có kết quả như vậy.

意想
yì xiǎng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Suy nghĩ, tưởng tượng, dự đoán về điều gì đó.

To think, imagine, or predict something.

料想,猜想。意想不到

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...