Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 意想不到
Pinyin: yì xiǎng bù dào
Meanings: Không ngờ tới, bất ngờ, nằm ngoài dự kiến., Unexpected, unforeseen, beyond anticipation., 料想不到,没有料到。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第二回“今日这般寒冷,满天雪片飘扬,仙姑忽来下顾,真是意想不到。”
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 38
Radicals: 心, 音, 相, 一, 刂, 至
Chinese meaning: 料想不到,没有料到。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第二回“今日这般寒冷,满天雪片飘扬,仙姑忽来下顾,真是意想不到。”
Grammar: Thường dùng trong các tình huống ngạc nhiên hoặc vui mừng vì điều gì đó không đoán trước được.
Example: 他取得了意想不到的成绩。
Example pinyin: tā qǔ dé le yì xiǎng bú dào de chéng jì 。
Tiếng Việt: Anh ấy đạt được thành tích ngoài mong đợi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không ngờ tới, bất ngờ, nằm ngoài dự kiến.
Nghĩa phụ
English
Unexpected, unforeseen, beyond anticipation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
料想不到,没有料到。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第二回“今日这般寒冷,满天雪片飘扬,仙姑忽来下顾,真是意想不到。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế