Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 意志

Pinyin: yì zhì

Meanings: Willpower, determination, or mental strength to overcome difficulties., Ý chí, quyết tâm, sức mạnh tinh thần giúp con người vượt qua khó khăn., ①决定达到某种目的而产生的心理状态。[例]人民的意志。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 心, 音, 士

Chinese meaning: ①决定达到某种目的而产生的心理状态。[例]人民的意志。

Grammar: Được sử dụng làm danh từ, thường kết hợp với các tính từ như 坚强 (kiên cường), 薄弱 (mong manh).

Example: 坚强的意志是成功的关键。

Example pinyin: jiān qiáng de yì zhì shì chéng gōng de guān jiàn 。

Tiếng Việt: Ý chí kiên cường là chìa khóa của thành công.

意志
yì zhì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ý chí, quyết tâm, sức mạnh tinh thần giúp con người vượt qua khó khăn.

Willpower, determination, or mental strength to overcome difficulties.

决定达到某种目的而产生的心理状态。人民的意志

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

意志 (yì zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung