Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 意境

Pinyin: yì jìng

Meanings: Không gian thẩm mỹ, cảnh giới tinh thần hoặc cảm xúc sâu lắng trong nghệ thuật, thơ ca., Aesthetic space, spiritual realm, or deep emotional state in art and poetry., ①文艺作品借助形象传达出的意蕴和境界。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 心, 音, 土, 竟

Chinese meaning: ①文艺作品借助形象传达出的意蕴和境界。

Grammar: Được dùng như danh từ, thường mô tả những gì liên quan đến cảm xúc hoặc không gian nghệ thuật.

Example: 这幅画的意境深远。

Example pinyin: zhè fú huà de yì jìng shēn yuǎn 。

Tiếng Việt: Bức tranh này có cảnh giới sâu sắc.

意境
yì jìng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không gian thẩm mỹ, cảnh giới tinh thần hoặc cảm xúc sâu lắng trong nghệ thuật, thơ ca.

Aesthetic space, spiritual realm, or deep emotional state in art and poetry.

文艺作品借助形象传达出的意蕴和境界

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

意境 (yì jìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung