Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 意义

Pinyin: yì yì

Meanings: Ý nghĩa, tầm quan trọng, Meaning, significance, ①语言文字或其他信号所表示的内容。[例]这个词有三个意义。*②价值;作用。[例]具有重大历史意义的事件。*③内容。[例]详其意义。*④美名,声誉。[例]意义渐闻于朋友间。[例]从那种意义上来说我不理解他。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 心, 音, 丶, 乂

Chinese meaning: ①语言文字或其他信号所表示的内容。[例]这个词有三个意义。*②价值;作用。[例]具有重大历史意义的事件。*③内容。[例]详其意义。*④美名,声誉。[例]意义渐闻于朋友间。[例]从那种意义上来说我不理解他。

Grammar: Danh từ thường dùng trong văn nói và viết.

Example: 这本书很有意义。

Example pinyin: zhè běn shū hěn yǒu yì yì 。

Tiếng Việt: Cuốn sách này rất có ý nghĩa.

意义
yì yì
HSK 3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ý nghĩa, tầm quan trọng

Meaning, significance

语言文字或其他信号所表示的内容。这个词有三个意义

价值;作用。具有重大历史意义的事件

内容。详其意义

美名,声誉。意义渐闻于朋友间。从那种意义上来说我不理解他

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

意义 (yì yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung