Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 愎
Pinyin: bì
Meanings: Bướng bỉnh, ngoan cố., Stubborn, obstinate., ①用本义。[例]贪愎喜利,则灭国杀身之本也。——《韩非子·十过》。[例]知伯贪而愎,故韩魏反而丧之。——《左传·哀公二十七年》。[合]刚愎(倔强固执,不接受别人的意见);愎很(固执,任性);愎戾(愎类。固执乖僻)。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 复, 忄
Chinese meaning: ①用本义。[例]贪愎喜利,则灭国杀身之本也。——《韩非子·十过》。[例]知伯贪而愎,故韩魏反而丧之。——《左传·哀公二十七年》。[合]刚愎(倔强固执,不接受别人的意见);愎很(固执,任性);愎戾(愎类。固执乖僻)。
Hán Việt reading: phức
Grammar: Thường xuất hiện trong các thành ngữ như 刚愎自用, biểu thị cá tính khó điều chỉnh.
Example: 刚愎自用。
Example pinyin: gāng bì zì yòng 。
Tiếng Việt: Cứng đầu và tự cho mình là đúng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bướng bỉnh, ngoan cố.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
phức
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Stubborn, obstinate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。贪愎喜利,则灭国杀身之本也。——《韩非子·十过》。知伯贪而愎,故韩魏反而丧之。——《左传·哀公二十七年》。刚愎(倔强固执,不接受别人的意见);愎很(固执,任性);愎戾(愎类。固执乖僻)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!