Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 愉快

Pinyin: yú kuài

Meanings: Happy, cheerful, Vui vẻ, thoải mái, ①欢欣快乐。[例]愉快的微笑。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 俞, 忄, 夬

Chinese meaning: ①欢欣快乐。[例]愉快的微笑。

Grammar: Là tính từ thường dùng để miêu tả tâm trạng hoặc trải nghiệm tích cực.

Example: 今天天气很好,我们度过了一个愉快的下午。

Example pinyin: jīn tiān tiān qì hěn hǎo , wǒ men dù guò le yí gè yú kuài de xià wǔ 。

Tiếng Việt: Hôm nay thời tiết rất tốt, chúng tôi đã có một buổi chiều vui vẻ.

愉快
yú kuài
HSK 6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vui vẻ, thoải mái

Happy, cheerful

欢欣快乐。愉快的微笑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...