Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 愈
Pinyin: yù
Meanings: Càng ngày càng, hồi phục, chữa lành., Increasingly, recover, heal., ①胜过。[例]一暴之功,犹愈于十日之寒也。——清·顾炎武《与潘次耕札》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 俞, 心
Chinese meaning: ①胜过。[例]一暴之功,犹愈于十日之寒也。——清·顾炎武《与潘次耕札》。
Hán Việt reading: dũ
Grammar: Khi đóng vai trò phó từ, 愈 thường kết hợp với 愈...愈 để diễn tả sự thay đổi tăng dần.
Example: 病情日益好转。
Example pinyin: bìng qíng rì yì hǎo zhuǎn 。
Tiếng Việt: Tình trạng bệnh tình ngày càng cải thiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Càng ngày càng, hồi phục, chữa lành.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
dũ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Increasingly, recover, heal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
胜过。一暴之功,犹愈于十日之寒也。——清·顾炎武《与潘次耕札》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!