Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 愈演愈烈
Pinyin: yù yǎn yù liè
Meanings: Ngày càng trở nên gay gắt, quyết liệt hơn., Becoming increasingly intense or severe., ①指事情、情况等越加恶化、严重。
HSK Level: 5
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 50
Radicals: 俞, 心, 寅, 氵, 列, 灬
Chinese meaning: ①指事情、情况等越加恶化、严重。
Grammar: Cấu trúc đặc biệt mô tả sự gia tăng về cường độ hoặc mức độ của một hành động/sự kiện.
Example: 竞争愈演愈烈。
Example pinyin: jìng zhēng yù yǎn yù liè 。
Tiếng Việt: Sự cạnh tranh ngày càng trở nên gay gắt hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngày càng trở nên gay gắt, quyết liệt hơn.
Nghĩa phụ
English
Becoming increasingly intense or severe.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指事情、情况等越加恶化、严重
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế